Characters remaining: 500/500
Translation

khủng khỉnh

Academic
Friendly

Từ "khủng khỉnh" một từ tiếng Việt mang nghĩa là thể hiện sự bất hòa, hờn dỗi, hoặc không thân thiện, gần gũi với người khác, thường do tính kiêu ngạo. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "khủng khỉnh":

Định nghĩa:
  1. Bất hòa, hờn dỗi: Khi hai người, thường vợ chồng hoặc bạn , sự hiểu lầm hoặc không hài lòng với nhau, họ có thể thể hiện cảm xúc này thông qua việc "khủng khỉnh" với nhau.

    • dụ: "Hôm nay, vợ chồng chị Lan khủng khỉnh với nhau một chuyện nhỏ."
  2. Kiêu ngạo, không thân thiện: Khi một người thái độ kiêu kỳ, không hòa đồng với người khác, họ cũng được mô tả "khủng khỉnh".

    • dụ: " ấy rất thông minh, nhưng lại khủng khỉnh làm cao khiến mọi người không dám lại gần."
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "khủng khỉnh" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như hờn dỗi hoặc kiêu ngạo.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, có thể sử dụng "khủng khỉnh" để diễn tả trạng thái cảm xúc của nhân vật trong một câu chuyện hay bài thơ.
    • dụ: "Trong bữa tiệc, ánh mắt khủng khỉnh của anh ấy đã khiến không khí trở nên nặng nề."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hờn dỗi", "kiêu ngạo", "khó gần".
  • Từ đồng nghĩa: "cáu kỉnh", "gắt gỏng".
Lưu ý:
  • Sự khác biệt: "Khủng khỉnh" thường mang một sắc thái tiêu cực, trong khi các từ như "hờn dỗi" có thể không hoàn toàn tiêu cực, có thể xuất phát từ tình yêu thương.
  • Ngữ cảnh: Khi sử dụng từ "khủng khỉnh", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm ý nghĩa của câu.
  1. đg. 1. Tỏ vẻ bất hoà, hờn dỗi: Vợ chồng khủng khỉnh với nhau. 2. Không chan hòa với người khác kiêu ngạo: Lại còn khủng khỉnh làm cao thế này (K).

Comments and discussion on the word "khủng khỉnh"